Việt
người soạn sách
người sản xuất
người chế tạo
người làm
người thực hiện
tay anh chị
người cầm đầu
người chỉ huy
chải
Đức
macher
Bürstenbinder
- macher
saufen wie ein Bürsten binder
uống rượu bí tỉ;
Macher /der; -s, -/
người sản xuất; người chế tạo; người làm; người thực hiện (Handelnder, Ausführender);
tay anh chị; người cầm đầu; người chỉ huy;
macher /m -s/
người soạn sách; macher
Bürstenbinder,- macher /m -s, =/
ngưòi, máy] chải; saufen wie ein Bürsten binder uống rượu bí tỉ;