Việt
người trình bày
người diễn ngâm
người ngâm thơ
Đức
Vortragskünstler
Rezitator
Vortragskünstler /der/
người trình bày; người diễn ngâm (Rezitator);
Rezitator /der; -s, ...oren/
người ngâm thơ; người diễn ngâm;