TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người trình diễn

người trình diễn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ làm chậm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

bộ giảm tốc

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

người diễn xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người diễn tấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người trình diễn

 performer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moderator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

người trình diễn

Darsteller

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Moderator

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

In

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vortragende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

In /.ter.pret [intar'pre:t], der, -en, -en; ln.ter.pre.tin, die; -, -nen/

người trình diễn; người diễn xuất; người diễn tấu;

Vortragende /der L' die; -n, -n/

người biểu diễn; người trình bày; người trình diễn;

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Moderator

[VI] Người trình diễn, bộ làm chậm, bộ giảm tốc

[EN] moderator

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performer

người trình diễn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người trình diễn

Darsteller m,