Reduktionsgetriebe /nt/CT_MÁY/
[EN] reducing gear, reduction gear
[VI] bộ giảm tốc
Reduktionsgetriebe /nt/GIẤY/
[EN] speed reducer
[VI] bộ giảm tốc, bộ giảm xóc
Rädergetriebe /nt/CNSX/
[EN] gear unit, gearbox, gears
[VI] bộ giảm tốc, cơ cấu bánh răng; hộp tốc độ, hộp chạy dao