back gear /cơ khí & công trình/
bộ (bánh răng) biến tốc
back gear
bộ giảm tốc
back gear
bộ (bánh răng) biến tốc
back gear
bộ chạy vượt trước
back gear /điện/
bộ chạy vượt trước
back gear /ô tô/
bộ chạy vượt trước
back gear, gear unit, gears, reducer
bộ giảm tốc