reducer
vi sinh vật khử
reducer /hóa học & vật liệu/
vi sinh vật khử
reducer /hóa học & vật liệu/
bộ giảm
reducer
bộ thu nhỏ
Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là reducer design..
A threaded fitting that is larger at one end than at the other. Also, reducer design..
reducer /vật lý/
máy thu ảnh
reducer /xây dựng/
máy thu nhỏ
reducer /vật lý/
thiết bị giảm tốc
reducer
bộ giảm tốc
reducer
cái giảm tốc áp
reducer
chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)
reducer /hóa học & vật liệu/
chất pha loãng
reducer
bộ thu nhỏ
reducer
máy thu nhỏ
reducer /xây dựng/
cái giảm tốc áp
reducer /xây dựng/
chi tiết chuyển tiếp
reducer /xây dựng/
chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)
reducer /cơ khí & công trình/
van giảm áp
reducer
chất pha loãng
reducer /cơ khí & công trình/
ống nối chuyển tiếp
reducer /xây dựng/
máy giảm
deoxidizer, reducer
chất khử ôxi
pressure reduction, reducer
sự giảm áp suất
flux, reducer, thinner /hóa học & vật liệu/
chất pha loãng
Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.
Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.
relaxation inverter, reducer, transducer
bộ biến đổi tích thoát
gas pressure-reducing valve, reducer
van giảm áp suất khí
reducer, reducing agent, reductant
tác nhân khử
deceleration device, reducer, speed reducer
thiết bị giảm tốc