TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reducer

vi sinh vật khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thu ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy thu nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị giảm tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giảm tốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái giảm tốc áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết ghép nối tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất pha loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chi tiết chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van giảm áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất khử ôxi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm áp suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ biến đổi tích thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van giảm áp suất khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tác nhân khử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reducer

 reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deoxidizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relaxation inverter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas pressure-reducing valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reductant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deceleration device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducer

vi sinh vật khử

 reducer /hóa học & vật liệu/

vi sinh vật khử

 reducer /hóa học & vật liệu/

bộ giảm

 reducer

bộ thu nhỏ

Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là reducer design..

A threaded fitting that is larger at one end than at the other. Also, reducer design..

 reducer /vật lý/

máy thu ảnh

 reducer /xây dựng/

máy thu nhỏ

 reducer /vật lý/

thiết bị giảm tốc

 reducer

bộ giảm tốc

 reducer

cái giảm tốc áp

 reducer

chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)

 reducer /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

 reducer

bộ thu nhỏ

 reducer

máy thu nhỏ

 reducer /xây dựng/

cái giảm tốc áp

 reducer /xây dựng/

chi tiết chuyển tiếp

 reducer /xây dựng/

chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)

 reducer /cơ khí & công trình/

van giảm áp

 reducer

chất pha loãng

 reducer /cơ khí & công trình/

ống nối chuyển tiếp

 reducer /xây dựng/

máy giảm

deoxidizer, reducer

chất khử ôxi

pressure reduction, reducer

sự giảm áp suất

 flux, reducer, thinner /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.

Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.

relaxation inverter, reducer, transducer

bộ biến đổi tích thoát

gas pressure-reducing valve, reducer

van giảm áp suất khí

 reducer, reducing agent, reductant

tác nhân khử

 deceleration device, reducer, speed reducer

thiết bị giảm tốc