TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất pha loãng

chất pha loãng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chất độn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chất làm loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất pha loãng

diluent

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

diluting agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thinner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extender

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chất pha loãng

Streckmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschnittmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdünner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdünnungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschwächungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichtlöser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extender

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Verdunner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Neben den reaktionsfähigen Harzkomponenten sind die Reaktionsmittel, wie Härter, Beschleuniger, reaktive Verdünner und Inhibitoren untrennbarer Bestandteil der ausgehärteten, duroplastischen Matrices (siehe Kapitel 1.9).

Bên cạnh các thành phần nhựa có khả năng tạo phản ứng, các chất tạo phản ứng khác như chất hóa cứng, chất gia tốc, chất pha loãng hoạt tính và chất ức chế, là những thành phần không thể thiếu của nhựa nền nhiệt rắn được hóa cứng (xem mục 1.9)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdunner /der; -s, -/

chất pha loãng; chất làm loãng;

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Extender

[EN] extender

[VI] Chất độn, chất pha loãng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

diluent

chất pha loãng

Trong công nghệ sản xuất thức ăn: Một loại vật chất ăn được dùng để phối trộn với các thành phần thức ăn khác nhằm làm giảm hàm lượng các chất dinh dưỡng hay thêm vào để tạo thành loại thức ăn cho động vật dễ tiêu thụ hơn, an toàn khi sử dụng, khả năng phối trộn đồng đều hơn. Ngoài ra nó cũng có thể là một chất độn phụ gia.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diluent

chất pha loãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flux /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

 reducer /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

 thinner /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

 flux

chất pha loãng

 reducer

chất pha loãng

 thinner

chất pha loãng

 flux, reducer, thinner /hóa học & vật liệu/

chất pha loãng

Dung dịch giống như dầu thô sử dụng làm mờ các chất lỏng khác như sơn hay vec-ni.

Any liquid, such as turpentine, that is used to dilute another liquid, such as a paint or varnish.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckmittel /nt/CN_HOÁ/

[EN] diluting agent

[VI] chất pha loãng

Verschnittmittel /nt/HOÁ, C_DẺO/

[EN] diluent

[VI] chất pha loãng

Verdünner /m/HOÁ/

[EN] thinner

[VI] chất pha loãng

Verdünnungsmittel /nt/C_DẺO, GIẤY/

[EN] diluent

[VI] chất pha loãng

Abschwächungsmittel /nt/HOÁ/

[EN] diluent

[VI] chất pha loãng

Nichtlöser /m/C_DẺO/

[EN] diluent

[VI] chất pha loãng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

diluent

chất pha loãng