TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm loãng

chất làm loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất pha loãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất làm loãng

diluent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thinning agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thinning agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slurry flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất làm loãng

Verdünner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdunner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu den gängigen Additiven gehören z. B. Thermo- und UV-Stabilisatoren, Treibmittel zur Absenkung der Zersetzungstemperatur, mineralische Füllstoffe, Pigmente und Verdünner.

Các chất phụ gia thông dụng gồm chất bền nhiệt, bền tia cực tím, chất làm trương nở để hạ nhiệt độ phân hủy, các chất độn có khoáng, bột màu và các chất làm loãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdunner /der; -s, -/

chất pha loãng; chất làm loãng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thinning agent

chất làm loãng

 slurry flow

chất làm loãng (vữa bùn, khoan ...)

 thinning agent /hóa học & vật liệu/

chất làm loãng

 slurry flow /hóa học & vật liệu/

chất làm loãng (vữa bùn, khoan ...)

 slurry flow /hóa học & vật liệu/

chất làm loãng (vữa bùn, khoan ...)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdünner /m/C_DẺO/

[EN] diluent

[VI] chất làm loãng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thinning agent

chất làm loãng

diluent

chất làm loãng