Streckmittel /nt/CNSX/
[EN] filler
[VI] chất độn (chất dẻo)
Spachtelmasse /f/CNH_NHÂN/
[EN] filler
[VI] chất độn
Inhaltsstoff /m/C_DẺO/
[EN] ingredient
[VI] chất độn
Füllstoff /m/KT_ĐIỆN, SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] filler
[VI] chất độn
Füllstück /nt/ĐIỆN/
[EN] filler
[VI] chất độn
Zusatz /m/IN/
[EN] additive
[VI] chất độn
Extender /m/C_DẺO/
[EN] extender
[VI] chất độn
Spachtelmasse /f/XD/
[EN] filler, putty
[VI] chất độn, matit
Zwickel /m/ĐIỆN/
[EN] filler
[VI] lớp độn, chất độn
Puffersubstanz /f/CNT_PHẨM/
[EN] buffering agent
[VI] chất đệm, chất độn
Streckmittel /nt/C_DẺO/
[EN] extender
[VI] chất độn, chất kéo dài
Füllmaterial /nt/CNH_NHÂN/
[EN] filling, filling material
[VI] chất độn, chất làm nặng, chất chèn lấp