TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puffersubstanz

chất đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

puffersubstanz

buffering agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buffer salt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

puffersubstanz

Puffersubstanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Puffersalz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

puffersubstanz

sel tampon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Puffersalz,Puffersubstanz /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Puffersalz; Puffersubstanz

[EN] buffer salt

[FR] sel tampon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffersubstanz /f/CNT_PHẨM/

[EN] buffering agent

[VI] chất đệm, chất độn