TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất đệm

chất đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vòng bít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất nền

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất bao stroma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khu đệm

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

chất độn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung dịch đệm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

chất đệm

Buffer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

buffering agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staffing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stuffing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stromatic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stroma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

periplasm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 buffering agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jointing material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất đệm

stromatisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Stroma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Periplasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Puffer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Prellbock

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Dämpfer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Puffersubstanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anwendung: Verschlussdeckelund Kesseldichtungen, Flachdichtungen, Spiraldichtungen, gewellte Dichtungen und kammprofilierte Dichtungen (als Auflage), Einlage bei ummantelten Dichtungen, Stopfbuchsenpackungen.

Ứng dụng: Cho nắp đóng và nồi hơi, gioăng tấm, gioăng xoắn, gioăng dạng sóng và gioăng dạng răng lược (lớp để thêm lên trên), chất đệm cho gioăng có vỏ bọc, gioăng cho vòng đệm bít.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für eine PCR-Reaktion werden Template, Primer, Puffer, Nukleotide und eine hitzestabile Polymerase benötigt.

Cho một PCR người ta cần mẫu, đoạn mồi, chất đệm, nucleotide và enzyme polymerase chịu nhiệt cao.

Das Gel wird mit einem salzhaltigen Puffer hergestellt und enthält Vertiefungen (Taschen) zum Auftragen der Probe.

Gel được chế tạo với một chất đệm có muối với các chỗ thủng thấp (túi) để đặt mẫu thí nghiệm.

SDS hat noch einen weiteren Vorteil: Es sorgt dafür, dass die anderen Zellbestandteile verklumpen und somit durch einfaches Abzentrifugieren vom Extraktionspuffer getrennt werden können. Im Gegensatz dazu bleibt die DNA im Extraktionspuffer gelöst.

SDS còn có một điểm lợi nữa: Nó làm cho các thành phần tế bào khác bị cuộn lại với nhau thành từng thể nhỏ và do đó với phương pháp ly tâm đơn giản người ta có thể tách chúng ra khỏi chất đệm chiết xuất (extraction buffer), và trong chất đệm chiết xuất chỉ còn DNA hòa tan.

Das abschließende Ablösen des Produktes von seinem Liganden erfolgt je nach Anwendungsfall über eine gezielte Elution, wie Veränderung der Pufferzusammensetzung, des pH-Wertes oder der Ionenstärke (Bild 2).

Phần cuối cùng của sản phẩm tách khỏi phối tử của chúng được thực hiện tùy thuộc vào ứng dụng, qua một quá trình rửa giải cụ thể như thay đổi thành phần chất đệm, trị số pH hoặc cường độ ion (Hình 2).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

buffer

chất đệm, dung dịch đệm

Hoá chất dùng để duy trì độ pH trong một thời gian ngắn nhờ vào việc giải phóng ion hydrogen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffersubstanz /f/CNT_PHẨM/

[EN] buffering agent

[VI] chất đệm, chất độn

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Buffer

Chất đệm, khu đệm

Từ điển môi trường Anh-Việt

Buffer

Chất đệm

A solution or liquid whose chemical makeup is such that it minimizes changes in pH when acids or bases are added to it.

Một dung dịch hay chất lỏng mà thành phần hóa học có thể giảm thiểu sự thay đổi độ pH khi cho thêm axít hay bazơ vào.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Buffer

[DE] Puffer, Prellbock, Dämpfer

[VI] Chất đệm

[EN] A solution or liquid whose chemical makeup is such that it minimizes changes in pH when acids or bases are added to it.

[VI] Một dung dịch hay chất lỏng mà thành phần hóa học có thể giảm thiểu sự thay đổi độ pH khi cho thêm axít hay bazơ vào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffering agent

chất đệm

 buffering agent, jointing material, staffing, stuffing, filler /hóa học & vật liệu/

chất đệm

Vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà, đặc biệt là khi chuẩn bị sơn.

A material used to fill holes in a building surface, especially in preparing for painting.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất đệm

[DE] stromatisch

[EN] stromatic

[VI] (thuộc) chất đệm,

chất đệm,chất nền

[DE] Stroma

[EN] stroma

[VI] chất đệm, chất nền

chất đệm,chất nền

[DE] stromatisch

[EN] stromatic

[VI] chất đệm, chất nền

chất bao stroma,chất đệm,chất nền

[DE] Periplasma

[EN] periplasm

[VI] chất bao stroma , chất đệm, chất nền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

staffing

chất đệm

stuffing

chất đệm; vòng bít