Zwischenspeichern /vt/M_TÍNH/
[EN] buffer
[VI] bộ đệm
Puffer /m/KT_ĐIỆN, TV, CNSX, C_DẺO/
[EN] buffer
[VI] cái giảm chấn, cái hoãn xung (cắt gọt)
Puffer /m/VT&RĐ/
[EN] buffer
[VI] bộ đệm, tầng đệm
puffern /vt/M_TÍNH, VT&RĐ/
[EN] buffer
[VI] đệm, đưa vào bộ nhớ đệm
Pufferspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] buffer
[VI] bộ đệm, bộ nhớ đệm
Polierscheibe /f/CƠ/
[EN] buffer
[VI] đĩa bột đánh bóng