TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đệm

bộ đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nhớ đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn xếp đẩy xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ suy giảm cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chạy không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần mềm điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tệp đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái giàm chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái giảm rung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái hoàn xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái giảm trấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái hoãn xung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đĩa đánh bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ đệm

buffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buffer memory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

push-down stack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

idler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

driver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ đệm

Anschlußfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenspeichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pufferspeicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festes Dämpfungsglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine weitere Anwendung sind Puffer und Federelemente.

Một ứng dụng khác là bộ đệm/giảm chấn và cấu kiện lò xo.

In der ZE werden die Signale entsprechend dem Anwenderprogramm verarbeitet und in Merkern abgelegt und den Ausgängen als Prozessabbild der Ausgänge (PAA) zugewiesen.

Ở trung tâm, những tín hiệu cất trong bộ cờ hiệu được xử lý với chương trình ứng dụng tương ứng vàđược đưa đến đầu ra dưới dạng bộ đệm chứa tình trạng của quy trình đầu ra (PIQ=ProcessImage Output).

Sie steuert die Funktion der SPS und enthält die Betriebssoftware, die Speicher für den momentanen Zustand der Ein- und Ausgänge (Prozessabbild), Zeitglieder, Zähler und Merker.

Bản mạch này điều khiển chức năng của PLCvà gồm có chương trình điều hành, bộ nhớghi tình trạng tức thời của đầu vào và đầura (bộ đệm/ ghi tình trạng của quy trình), các thiết bịđịnh thời, bộ đếm và cờ hiệu (bit nhớ).

Bei jedem Durchlauf werden die Zustände der Eingänge abgefragt, die dann als Prozessabbild der Eingänge (PAE) in die Zentraleinheit (ZE) weitergegeben werden.

Cứ mỗi lần chương trình chạy qua thì tình trạng ở đầu vào sẽ được hỏi, chúng tạo thành bộ đệm chứa tình trạng của quy trình đầu vào (PII=Process Image Input) và được đưa tiếp vào bản mạch trung tâm (CPU=Central Unit).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buffer

cái giảm trấn, cái hoãn xung, bộ đệm, đĩa đánh bóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buffer

cái giàm chấn, cái giảm rung, cái hoàn xung; bộ đệm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschlußfeld /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] pad

[VI] bộ đệm

Zwischenspeichern /vt/M_TÍNH/

[EN] buffer

[VI] bộ đệm

Puffer /m/VT&RĐ/

[EN] buffer

[VI] bộ đệm, tầng đệm

Pufferspeicher /m/M_TÍNH/

[EN] buffer

[VI] bộ đệm, bộ nhớ đệm

Pufferspeicher /m/KT_ĐIỆN/

[EN] buffer memory

[VI] bộ đệm, bộ nhớ đệm

Puffer /m/M_TÍNH/

[EN] buffer, push-down stack

[VI] bộ đệm, ngăn xếp đẩy xuống

festes Dämpfungsglied /nt/V_THÔNG/

[EN] pad

[VI] bộ đệm, bộ suy giảm cố định

Spannrolle /f/TV/

[EN] idler

[VI] bộ đệm, bộ chạy không, bánh đệm, bánh dẫn hướng

Treiber /m/ÂM, M_TÍNH/

[EN] driver

[VI] bộ đệm, bộ kích (phần cứng); phần mềm điều khiển, tệp đệm (phần mềm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

bộ đệm

Một đơn vị của bộ nhớ được giao nhiệm vụ tạm thời lưu giữ các thông tin, đặc biệt là trong trường hợp phải đợi cho các bộ phận có tốc độ chậm đuổi theo kịp.

pad

bộ đệm