Việt
ngăn xếp đẩy xuống
bộ đệm
Anh
push-down stack
buffer
Đức
Umkehrstapel
Kellerspeicher
Puffer
push-down stack /toán & tin/
Umkehrstapel /m/M_TÍNH/
[EN] push-down stack
[VI] ngăn xếp đẩy xuống
Kellerspeicher /m/M_TÍNH/
Puffer /m/M_TÍNH/
[EN] buffer, push-down stack
[VI] bộ đệm, ngăn xếp đẩy xuống