TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chạy không

bộ chạy không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ chạy không

 idler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ chạy không

Spannrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannrolle /f/TV/

[EN] idler

[VI] bộ đệm, bộ chạy không, bánh đệm, bánh dẫn hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idler

bộ chạy không