Việt
tầng đệm
tầng kích
bộ đệm
Anh
ballast
buffer
buffer stage
driver stage
Đức
Treiberstufe
Puffer
Gleichmäßigste Schüttung
Có tầng đệm đều nhất
Treiberstufe /f/ÔTÔ, DHV_TRỤ/
[EN] driver stage
[VI] tầng kích, tầng đệm
Puffer /m/VT&RĐ/
[EN] buffer
[VI] bộ đệm, tầng đệm
ballast, buffer, buffer stage