TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng đệm

tầng đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tầng đệm

 ballast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driver stage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tầng đệm

Treiberstufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gleichmäßigste Schüttung

Có tầng đệm đều nhất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treiberstufe /f/ÔTÔ, DHV_TRỤ/

[EN] driver stage

[VI] tầng kích, tầng đệm

Puffer /m/VT&RĐ/

[EN] buffer

[VI] bộ đệm, tầng đệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ballast, buffer, buffer stage

tầng đệm