Việt
dung dịch đệm
chất đệm
dung dịch hoãn xung
Anh
buffer solution
Bur mixtures
buffer
Đức
Purgemische
Pufferlösung
Plifferlösung
Die Proteine werden anschließend mit einer alkoholischen Pufferlö- sung vom Adsorberharz gelöst (eluiert).
Sau đó các protein được tách ta khỏi lớp nhựa hấp thụ với một dung dịch đệm có cồn (tách rửa).
In jedem Ansatz sind das Enzym Polymerase, die zu sequenzierende Matrizen-DNA, ein Primer, Puffer und die vier normalen Desoxynukleotide (dATP, dGTP, dCTP und dTTP) vorhanden.
Trong mỗi khởi điểm đều có enzyme polymerase, mẫu DNA mục tiêu, một đoạn mồi, dung dịch đệm và bốn deoxynucleotide bình thường (dATP, dGTP, dCTP và dTTP).
Puffergemisch für 1 L Pufferlösung
Hỗn hợp đệm dùng cho 1 lít dung dịch đệm
Die Gemische in den grau gerasterten Feldern entsprechen den Referenzpufferlösungen nach DIN 19266.
Các hỗn hợp trong những ô xám tương ứng với các dung dịch đệm chuẩn theo DIN 19266
dung dịch hoãn xung, dung dịch đệm
chất đệm, dung dịch đệm
Hoá chất dùng để duy trì độ pH trong một thời gian ngắn nhờ vào việc giải phóng ion hydrogen.
Plifferlösung /f =, -en/
dung dịch đệm; -
Pufferlösung /f/CNT_PHẨM/
[EN] buffer solution
[VI] dung dịch đệm
Buffer solution
Dung dịch đệm
Buffer solution /HÓA HỌC/
buffer, buffer solution /y học/
[EN] Bur mixtures
[VI] Dung dịch đệm