Việt
dung dịch đệm
dung dịch hoãn xung
Anh
buffer solution
aqueous buffer
buffer
Đức
Pufferlösung
Puffer
Puffergemisch
Puffermischung
Pháp
solution tampon
tampon
tampon aqueux
aqueous buffer,buffer,buffer solution /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Puffer; Puffergemisch; Pufferlösung; Puffermischung
[EN] aqueous buffer; buffer; buffer solution
[FR] solution tampon; tampon; tampon aqueux
Pufferlösung /f/CNT_PHẨM/
[EN] buffer solution
[VI] dung dịch đệm
dung dịch hoãn xung, dung dịch đệm
Buffer solution
Dung dịch đệm
Buffer solution /HÓA HỌC/
o dung dịch đệm