TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stromatic

chất đệm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất nền

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

stromatic

stromatic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

stromatic

stromatisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

stromatic

[DE] stromatisch

[EN] stromatic

[VI] (thuộc) chất đệm,

stromatic

[DE] stromatisch

[EN] stromatic

[VI] chất đệm, chất nền