stuffing
sự nhét đầy
stuffing
sự ép đùn
stuffing /xây dựng/
sự nhét đầy
stuffing /toán & tin/
sự căn chỉnh
stuffing
chất để nhồi
stuffing /xây dựng/
sự xếp đầy (tàu)
stuffing
sự xếp đầy (tàu)
stuffing /điện tử & viễn thông/
chất để nhồi
sealant, stuffing
vật liệu bít kín
loading, stuffing /xây dựng/
sự bốc xếp
milling, sanding, stuffing
sự nghiền vụn
jointing sealing ring, stuffing
vòng bít kín
sand packing, stuffing, tamping
sự nhồi cát
positive justification, Justification, stuffing
sự căn chỉnh dương
automatic zero set, stuffing, truing, tuning
sự chỉnh mức không tự động
forward extrusion, extrusion molding, extrusion moulding, stuffing
sự ép đùn xuôi
buffering agent, jointing material, staffing, stuffing, filler /hóa học & vật liệu/
chất đệm
Vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà, đặc biệt là khi chuẩn bị sơn.
A material used to fill holes in a building surface, especially in preparing for painting.