TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

positive justification

sự căn chỉnh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

positive justification

positive justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive pulse stuffing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

positive justification

positives Stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive Impulsanpassung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

positive justification

justification positive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive justification,positive pulse stuffing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] positive Impulsanpassung

[EN] positive justification; positive pulse stuffing

[FR] justification positive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positives Stopfen /nt/V_THÔNG/

[EN] positive justification

[VI] sự căn chỉnh dương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive justification

sự căn chỉnh dương

positive justification, justification, justify /toán & tin/

sự căn chỉnh dương

Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.

positive justification, Justification, stuffing

sự căn chỉnh dương