TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 justify

giải trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chứng minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biện minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minh giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉnh khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căn chỉnh dương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác nhận thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng gói bảo đảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 justify

 Justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 justification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Confirmation Of Receipt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endorsement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predicate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guarantee closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reliable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ascertain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bear out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 verify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Justify

giải trình, chứng minh

 justify /điện lạnh/

biện minh

 justify /toán & tin/

minh giải

 Justify /điện tử & viễn thông/

giải trình, chứng minh

 justify /điện tử & viễn thông/

chỉnh khuôn

positive justification, justification, justify /toán & tin/

sự căn chỉnh dương

Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.

Confirmation Of Receipt, endorsement, justify, predicate

xác nhận thu

guarantee closure, insure, justify, reliable, secure

sự đóng gói bảo đảm

 ascertain, bear out, justify, sense, verify

xác minh