Justify
giải trình, chứng minh
justify /điện lạnh/
biện minh
justify /toán & tin/
minh giải
Justify /điện tử & viễn thông/
giải trình, chứng minh
justify /điện tử & viễn thông/
chỉnh khuôn
positive justification, justification, justify /toán & tin/
sự căn chỉnh dương
Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.
Confirmation Of Receipt, endorsement, justify, predicate
xác nhận thu
guarantee closure, insure, justify, reliable, secure
sự đóng gói bảo đảm
ascertain, bear out, justify, sense, verify
xác minh