TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải trình

giải trình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chứng minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tìm kiếm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hạch toán

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

giải trình

 Justify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Account for

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

giải trình

darlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auseinandersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klarmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schnelle Methode zur DNA-Sequenzierung (Sanger)

Phương pháp nhanh giải trình tự DNA (Sanger)

Die Methode trägt den Namen Kettenabbruchmethode und ist trotz neuerer Verfahren noch immer eine der häufigsten DNA-Sequenzierungsmethoden.

Phương pháp này mang tên phương pháp gián đoạn chuỗi và mặc dù gần đây có nhiều phương pháp mới, nhưng đây vẫn là một trong những phương pháp giải trình tự DNA phổ biến nhất.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Account for

[VI] (v) Giải trình, tìm kiếm, hạch toán

[EN] (e.g. To ~ the failure of the visit: Giải trình về thất bại của chuyến viếng thăm; To ~ the Americans missing in action during the war in Viet Nam: Tìm kiếm người Mỹ mất tích trong cuộc chiến tranh Việt Nam; To ~ something in the State budget: Hạch toán vào ngân sách Nhà nước).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Justify

giải trình, chứng minh

 Justify /điện tử & viễn thông/

giải trình, chứng minh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải trình

darlegen vt, auseinandersetzen vt, klarmachen vt