Account for
[VI] (v) Giải trình, tìm kiếm, hạch toán
[EN] (e.g. To ~ the failure of the visit: Giải trình về thất bại của chuyến viếng thăm; To ~ the Americans missing in action during the war in Viet Nam: Tìm kiếm người Mỹ mất tích trong cuộc chiến tranh Việt Nam; To ~ something in the State budget: Hạch toán vào ngân sách Nhà nước).