TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạch toán

Giải trình

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tìm kiếm

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

hạch toán

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

hạch toán

Account for

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Account for

[VI] (v) Giải trình, tìm kiếm, hạch toán

[EN] (e.g. To ~ the failure of the visit: Giải trình về thất bại của chuyến viếng thăm; To ~ the Americans missing in action during the war in Viet Nam: Tìm kiếm người Mỹ mất tích trong cuộc chiến tranh Việt Nam; To ~ something in the State budget: Hạch toán vào ngân sách Nhà nước).