Việt
trình bày
giải thích
giảng giải
Đức
darlegen
sie hat ihm ihre Meinungen darge legt
cô ấy đã trình bày rõ cho ông ẩy biết những ý kiến của mình.
darlegen /(sw. V.; hat)/
trình bày; giải thích; giảng giải (ausführlich erläutern, erklären);
sie hat ihm ihre Meinungen darge legt : cô ấy đã trình bày rõ cho ông ẩy biết những ý kiến của mình.