klarmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) giải thích;
giảng giải;
cắt nghĩa;
giải nghĩa;
thuyết minh;
lý giải;
jmdm. seinen Standpunkt klarmachen : nói rõ cho ai biết quan điểm của mình.
klarmachen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) chuẩn bị sẵn sàng (einsatzbereit machen);
klarmachen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) trả tiền;
thanh toán (bezahlen);
lass nur, ich mach das schon klar : để đấy mình thanh toán cho.