Explikation /f =, -en/
sự] giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh.
erläutern /vt/
giải thích, thuyét minh, bình luận, cắt nghĩa, giải nghĩa.
aufhellen /vt/
1. làm cho sáng hơn; 2. giải thích, cắt nghĩa, giảng giải, thuyết minh;
erhellen /I vt/
1. chiếu (soi, rọi, thắp) sáng; 2. giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh; II vi thấy rõ, nói rõ, chứng tỏ, tỏ rõ, rõ ràng, trỏ nên rõ ràng;
verdeutlichen /vt/
giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, giải minh, thuyết minh.
Aufgebot /n -(e)s,/
1. [sự] giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, tuyên bô; 2. [sự, lời] kêu gọi, hiệu triệu, hô hào; 3. đội, nhóm; 4.:
Erklärung /f =, -en/
1. [sự] giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lý giải; giãi bày, thanh minh, biện bạch; 2. [sự, bản] tuyên bó, tuyên ngôn, tuyên cáo, công bô.
klarmachen /(tác/
1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyết minh, lí giải, giải minh; sich (D) etw. klarmachen tìm hiểu rõ, làm sáng tỏ, làm sáng rõ; 2. (hàng hải, hàng không) chuẩn bị (bay, chạy, chiến đấu); 3. bổ, chẻ (củi).
aufschließen I /vt/
1. mỏ, mổ khóa; 2. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa; 3. (hóa) hòa tan; 4. (mỏ) mỏ mỏ, mỏ vỉa, khai thông; 5.(khoáng sân) nghiền sạch; 6. (thể thao) đuổi kịp;
erklären /vt/
1. giải thích, giảng giải, cắt nghĩa, giải nghĩa, thuyét minh, lý giải, giải minh; 2. tuyên bô; 3. báo cho biết, nói rõ; 4. (für A) thừa nhận, chấp nhận, nhận; j -n für (Ún) schuldig erklären công nhận ai là (không) có lỗi;
Aufklärung /f =, -en/
1. [sự] giải thích, thuyết minh, giảng giải, cắt nghĩa; 2. (quân sự) trinh sát, thám thính, do thám, điều tra; 3. [sự] khai hóa, giáo hóa, giáo huấn; 4. (hóa) [sự] làm sạch, lắng.
ausführen /vt/
1. xuẩt khẩu, xuất cảng, xuất; 2. đưa đi chơi, dẫn đi chơi; 3. hoàn thành, thực hiện, thi hành, tiến hành; 4. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa, thuyết minh, trình bày, giãi bày, diễn đạt.