Việt
nghiền sạch
nghiền nát
mỏ
mổ khóa
giải thích
giải nghĩa
cắt nghĩa
hòa tan
mỏ mỏ
mỏ vỉa
khai thông
đuổi kịp
Đức
aufschließen
aufschließen I
aufschließen I /vt/
1. mỏ, mổ khóa; 2. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa; 3. (hóa) hòa tan; 4. (mỏ) mỏ mỏ, mỏ vỉa, khai thông; 5.(khoáng sân) nghiền sạch; 6. (thể thao) đuổi kịp;
aufschließen /(st V.; hat)/
(Hüttenw ) nghiền sạch; nghiền nát;