TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai thông

khai thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành cây gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây khô bị đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

md

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc mỏ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tan băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khai thông

freigeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschließen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Übereinstimmung wird dem Motorsteuergerät ein codiertes Freigabesignal (Kryptocode) übermittelt.

Nếu chúng phù hợp, bộ điều khiển động cơ truyền đi một tín hiệu khai thông được mã hóa (mã Crypto).

Wird das MV-Einspritzung angesteuert, öffnet es und gibt den Rücklauf über die Rücklaufdrossel frei.

Khi van điện từ phun được kích hoạt, van sẽ mở và khai thông dòng nhiên liệu hồi lưu chạy thông qua bộ điều tiết hồi lưu.

Meldet das Steuergerät Notlaufbetrieb des Motors, werden die Leitschaufeln so gesteuert, dass sie den größten Eintrittsquerschnitt freigeben, Ladedruck und Motorleistung sinken.

Khi bộ điều khiển thông báo tình trạng chạy khẩn của động cơ, những cánh dẫn được điều khiển sao cho một tiết diện đầu vào lớn nhất được khai thông, áp suất nén và công suất động cơ giảm xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. den Weg freigeben

tránh đường cho ai

etw. für den Verkehr/die Öffentlichkeit freigeben

khánh thành (một con đường), đưa vào lưu thông, đưa vào sử dụng

eine Straße für den Verkehr freigeben

khánh thành một con đường, thông đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abraum /m -(e/

1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.

aufbrechen /I vt/

1. bẻ gãy, đập vô, nạy, cạy (của); bóc (thư...); 2. cày; II vi (s) 1. (về sông) tan băng, khai thông; (thực vật) nổ hoa, ra lá; (y) vô mủ; 2. lên đưỏng, xuất quân, xuất hành.

aufschließen I /vt/

1. mỏ, mổ khóa; 2. giải thích, giải nghĩa, cắt nghĩa; 3. (hóa) hòa tan; 4. (mỏ) mỏ mỏ, mỏ vỉa, khai thông; 5.(khoáng sân) nghiền sạch; 6. (thể thao) đuổi kịp;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freigeben /(st. V.; hat)/

mở; khai thông; thông đường;

tránh đường cho ai : jmdm. den Weg freigeben khánh thành (một con đường), đưa vào lưu thông, đưa vào sử dụng : etw. für den Verkehr/die Öffentlichkeit freigeben khánh thành một con đường, thông đường. : eine Straße für den Verkehr freigeben