Gnibenkorb /m -(e)s, -körbe (mỏ)/
củi; -
Scheitholz /n -es, -hölzer/
củi, gỗ củi.
Heisch /n -es/
1. thịt; gesalzenes Heisch thịt muối; wildes Heisch (y) [cục] thịt thừa; 2. nạc, củi, cơm, thịt (của quả); weder Fisch noch Heisch (nghĩa bóng) không có chủ đích; nghiêng ngả; không ra môn, cũng không ra khoai.
Baumiall /m -(e)s; -fälle/
cành (nhánh) cây gãy, cây khô bị đổ, củi; Baum
Abholz /n -es, -hölzer/
1. [sự] đẵn, chặt, đốn; 2.củi, cành, cành cây khô.
Abraum /m -(e/
1. rác, rác rưỏi; [đồ] vôi gạch vụn; đá dăm; vỏ bào, phoi gỗ, gỗ vụn; 2. (rừng) cành cây gãy, cây khô bị đổ, củi; 3. [sự] md, mỏ, bóc mỏ vỉa, khai thông (mỏ); 4, đất bồi, phù sa, bồi tích.
Holz /n -es, Hölzer/
n -es, 1. cây gỗ, gỗ; 2.: uom gleichen Holz (e) geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; Holz sägen ngáy; 4. pl giông gỗ, giông cây; 5. rùng, rùng cây;