wood
bằng gỗ
wood, wooden
vật liệu bằng gỗ
wood, woodsy
trồng rừng
chisel set,wood
bộ đục gỗ
chisel set,wood /xây dựng/
bộ đục gỗ
coral tree wood, wood
gỗ hồng thơm
1.Thứ chất được cắt xuống từ cây dùng chuẩn bị cho xây dựng, làm mộc, tạo lửa v.v... 2. là gỗ để bảo quản, khối gỗ, nhựa gỗ thông...liên quan đến, được cấu tạo bởi, có nguồn gốc từ gỗ.
?1. such a substance that has been cut and prepared for use in building, carpentry, fire-making, etc.such a substance that has been cut and prepared for use in building, carpentry, fire-making, etc.?2. relating to, composed of, or derived from wood. Thus, wood preservative, wood block, wood filler, wood turpentine, and so on.relating to, composed of, or derived from wood. Thus, wood preservative, wood block, wood filler, wood turpentine, and so on.