TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng gỗ

bằng gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quều quào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bằng gỗ

bằng gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bằng gỗ

timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wooden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bằng gỗ

hölzern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bằng gỗ

hölzern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da saß eine Königin an einem Fenster, das einen Rahmen von schwarzem Ebenholz hatte, und nähte.

có một bà hoàng hậu ngồi khâu bên cửa sổ. Khung cửa làm bằng gỗ mun đen nhánh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Leimholzkern

Lõi bằng gỗ dán ép

DieFlachlegung besteht aus zwei keilförmigenRahmenelementen, in denen Rollen oder Holzführungen montiert sind.

Khung gấpxếp phẳng bao gồm hai phần tử khung dạng nêm được lắp các trục lăn hoặc thanh dẫn bằng gỗ.

Hierzu wirdein Modell aus Holz angefertigt, das in Keramikals Gießform abgebildet wird.

Trong trường hợp này, một vật mẫu bằng gỗ được chế tạo, tiếp theo được ấn vào vật liệu gốm thô (mềm dẻo) để tạo một khuôn đúc bằng gốm.

Mit Hilfe von Klötzen aus imprägniertem Holz bzw. Kunststoff wird der Blendrahmen winklig in der Bauöffnung ausgerichtet.

Với sự hỗ trợ của các miếng kê bằng gỗ tẩm cũng như bằng chất dẻo, khung chắn được gắn vào và cân chỉnh đúng góc trong khoảng chừa trống sẵn trên vách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hölzern /a/

1. bằng gỗ; 2. vụng về, vụng, quều quào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hölzern /[’hoeltsom] (Adj.)/

bằng gỗ (aus Holz);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timber

bằng gỗ

wood

bằng gỗ

 wooden

bằng gỗ

 timber

bằng gỗ