Schiffbauholz /nt/VT_THUỶ/
[EN] timber
[VI] gỗ đóng tàu
Stollenholz /nt/THAN/
[EN] timber
[VI] vì chống, gỗ chống lò
abvieren /vt/XD/
[EN] timber
[VI] chống bằng gỗ
Grubenholz /nt/THAN/
[EN] timber
[VI] vì chống, gỗ chống lò
mit Holz verkleiden /vt/XD/
[EN] timber
[VI] bọc bằng gỗ
Bespantung /f/VT_THUỶ/
[EN] timber
[VI] gỗ, đầm gỗ (đóng tàu)
Nutzholz /nt/XD/
[EN] timber
[VI] gỗ xẻ, vật liệu gỗ xẻ
verschalen /vt/XD/
[EN] board, timber
[VI] lát, ốp mặt