Việt
Gỗ
gỗ tròn
gỗ Ex: woody part of the trunk
phần gỗ của thân cây
adj làm bằng gỗ Ex: wooden structure công trình
cấu trúc làm bằng gỗ
cây gỗ
: uom gleichen ~ geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác
củi
củi đuốc
pl giông gỗ
giông cây
rùng
rùng cây
căn nhà làm toàn bằng gỗ
bố củi
Anh
wood
timber
wooden
wood sawn lengthwise
but not further prepared
Đức
Holz
Bauholz
Nutzholz
in der Längsrichtung gesägt
Pháp
bois simplement sciés longitudinalement
dastehen wie ein Stück Holz
đứng ngây người như trời trồng
uom gleichen Holz (e) geschnitten sein
là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; ~
Holz,in der Längsrichtung gesägt /INDUSTRY/
[DE] Holz, in der Längsrichtung gesägt
[EN] wood sawn lengthwise, but not further prepared
[FR] bois simplement sciés longitudinalement
Holz; Bauholz, Nutzholz
Holz /[holts], das; -es, Hölzer u. 1. (o. PI.) gỗ, củi, thân cây; das Haus ist ganz aus Holz/
căn nhà làm toàn bằng gỗ;
dastehen wie ein Stück Holz : đứng ngây người như trời trồng
Holz /bũn. del, das/
bố củi;
Holz /n -es, Hölzer/
n -es, 1. cây gỗ, gỗ; 2.: uom gleichen Holz (e) geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; Holz sägen ngáy; 4. pl giông gỗ, giông cây; 5. rùng, rùng cây;
Holz /nt/SỨ_TT, GIẤY/
[EN] wood
[VI] gỗ
[EN] Wood
[VI] Gỗ
[EN] timber
[VI] (n) gỗ tròn
[VI] (n) gỗ Ex: woody part of the trunk, phần gỗ của thân cây
[EN] wooden
[VI] adj) làm bằng gỗ Ex: wooden structure công trình, cấu trúc làm bằng gỗ