Việt
cây gỗ
gỗ
: uom gleichen ~ geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác
củi
củi đuốc
pl giông gỗ
giông cây
rùng
rùng cây
Đức
Holz
uom gleichen Holz (e) geschnitten sein
là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; ~
Holz /n -es, Hölzer/
n -es, 1. cây gỗ, gỗ; 2.: uom gleichen Holz (e) geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; Holz sägen ngáy; 4. pl giông gỗ, giông cây; 5. rùng, rùng cây;