holzartig /a/
thuộc về] cây gỗ, gỗ; [bằng] gỗ.
Hochwald /m -(e)s, -Wälder/
cây gỗ, rừng cây to, gỗ xây dựng.
Holz /n -es, Hölzer/
n -es, 1. cây gỗ, gỗ; 2.: uom gleichen Holz (e) geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; Holz sägen ngáy; 4. pl giông gỗ, giông cây; 5. rùng, rùng cây;