TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây gỗ

cây gỗ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân gỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rừng cây to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ xây dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: uom gleichen ~ geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củi đuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl giông gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ kiến trúc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cây gỗ

arbor

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

timber

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 arbor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cây gỗ

Balken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

holzartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochwald

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uom gleichen Holz (e) geschnitten sein

là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; ~

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arbor /y học/

cây gỗ, thân gỗ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arbor

cây gỗ; thân gỗ

timber

cây gỗ, gỗ kiến trúc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holzartig /a/

thuộc về] cây gỗ, gỗ; [bằng] gỗ.

Hochwald /m -(e)s, -Wälder/

cây gỗ, rừng cây to, gỗ xây dựng.

Holz /n -es, Hölzer/

n -es, 1. cây gỗ, gỗ; 2.: uom gleichen Holz (e) geschnitten sein là ngưôi có tư chát khác; 3. củi, củi đuốc; Holz sägen ngáy; 4. pl giông gỗ, giông cây; 5. rùng, rùng cây;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cây gỗ

Balken m