arbor /y học/
cây gỗ, thân gỗ
arbor /ô tô/
đầu lắp
arbor /toán & tin/
trục (máy tiệm)
arbor /xây dựng/
trục (máy tiện)
arbor
trục gá
arbor, shaft, spindle
trục spinđen
arbor, cam spindle, center
trục tâm
arbor, dumb-bell shaft, intermediate shaft, torus, transmission line, transmission lineshaft, transmission shaft
trục truyền