spindle /cơ khí & công trình/
nòng ụ máy
spindle /cơ khí & công trình/
nòng ụ máy
spindle /y học/
thoi
spindle /xây dựng/
con suốt
spindle /cơ khí & công trình/
con suốt (để xe chỉ)
spindle /cơ khí & công trình/
trụ đỡ (đồng hồ đo)
spindle /toán & tin/
trục đĩa
Ví dụ là trục của các ổ đĩa cứng.
spindle
ngõng trục bánh xe
spindle /toán & tin/
con suốt
spindle /toán & tin/
con suốt (để xe chỉ)
spindle,valve /cơ khí & công trình/
thân tròn của xupáp