TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoi

thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

con thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thổi

thổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
thỏi

thỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi thỏi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
con thoi

con thoi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thối

thối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thời

thời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
thói

thói

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thôi

thôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

thoi

shuttle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bullion

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 spindle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thỏi

bullion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ingot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

box-hat ingot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thổi

blow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blow-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Blowdown

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

ion implantation

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
thối

spoil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrefy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con thoi

 rabbit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thời

 puff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instantmột lúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

một khoảnh khắc instantaneoustức

 
Từ điển toán học Anh-Việt

transientnhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
thói

ingot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thổi

blasen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blas-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pfeifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmeicheln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmelzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kochen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thối

verderben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlecht riechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stinken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faul

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdorben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faulen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermodern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwesen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geld zurückgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con thoi

Weberschiffchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thoi

Weberschiffchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Webschützen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schiff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Webschiffchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ruderboot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit der Faust schlagen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pendeln

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
thỏi

Block

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ingot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

langes Stück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stab

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stange

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thói

Gewohnheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gepflogenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sitte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thôi

genug!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

es genügt!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus !

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schuß!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bloß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitabschnitt in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitspanne

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wegstreke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wegabschnitt in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abfärben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thời

so

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dann

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitpunkt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeitraum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Periode

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Jahreszeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fischreuse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

thổi

Purge sous pression

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch Verkürzen der Spindelfasern werden die Chromatiden voneinander getrennt und zu den entgegengesetzten Zellpolen gezogen.

Do các sọi thoi rút ngắn, nhiễm sắc tử sẽ được kéo tách ra theo hai hướng cực đối nghịch của tế bào.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine andere Bauart von Gewindeeinsätzen besteht aus rhombenförmigem Stahldraht.

Một loại khác của ren ghép được cấu tạo từ dây thép hình thoi.

Die neuen Gefahrstoffzeichen sind auf der Spitze stehende quadratische Schilder mit weißem Hinter­ grund und rotem Rand.

Dấu hiệu mới về chất nguy hiểm là một bảng hình thoi có nền trắng viền đỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

rhomboedrisch

hệ tinh thể mặt thoi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rautenmischzone

Vùng trộn hình thoi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Barren Gold

một thỏi vàng.

der Wind weht aus Norden

gió thổi tử hướng Bắc

(auch unpers.

) draußen weht es heute tüchtig: ngoài kia đang có gió mạnh.

ins Feuer pusten

thổi vào đống lửa

zur Kühlung pusten

thổi cho nguội.

gegen die Scheibe blasen

thổi vào tấm kính.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thổi

ion implantation

Quá trình hình thành các màng trong đó sử dụng việc bắn phá ion hoặc cách dùng năng lượng khác để giải phóng các hạt khỏi một nguồn chất rắn để lắng đọng trên bề mặt gần đó.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Thổi

[EN] Blowdown

[FR] Purge sous pression

[VI] Dùng áp lực loại bỏ chất lỏng hoặc chất rắn, hoặc hỗn hợp cả hai, khỏi một bình đang xử lí hoặc bình chứa, hoặc một ống dẫn

Từ điển toán học Anh-Việt

instantmột lúc,một khoảnh khắc instantaneoustức

thời

transientnhất

thời

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thỏi

thẻo, miếng dài, thỏi đồng, thỏi sắt, thỏi đất, thỏi phấn.

Thổi

thổi bễ, thổi bong bóng, thổi còi, thổi cơm, thổi kèn, thổi lửa, thổi phồng, thổi sáo, thổi xôi, cóc thổi, gió thổi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ingot

thói (đúc)

box-hat ingot

thỏi (đúc bọ ngót sáu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bullion

thỏi, phôi thỏi, thoi (vàng)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weberschiffchen /n -s, =/

con thoi; Weber

abblasen /I vt/

1. thổi;

Anblasen /n -s,/

sự] thổi (lửa); (kĩ thuật) [sự] thông gió lò cao, khai lò cao.

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Thoi

Thoi

Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh. Thoi vàng được dùng để giao dịch tiền tệ giữa các quốc tế giữa các ngân hàng và chính phủ.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

pendeln

[EN] shuttle

[VI] thoi,

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Thoi

Thoi

Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh. Thoi vàng được dùng để giao dịch tiền tệ giữa các quốc tế giữa các ngân hàng và chính phủ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Con thoi

Con thoi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spindle /y học/

thoi

 rabbit /cơ khí & công trình/

con thoi (để rửa ống bị kẹt)

 rabbit /hóa học & vật liệu/

con thoi (để rửa ống bị kẹt)

 puff /hóa học & vật liệu/

thời

 cake /cơ khí & công trình/

thỏi

 pig /xây dựng/

thỏi (kim loại)

 cancel, putrefy

thối

 blow-off, blow-up, flush

thổi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thoi

1) Webschiffchen n;

2) Ruderboot n;

3) mit der Faust schlagen.

thói

Gewohnheit f, Gepflogenheit f, Sitte f.

thôi

1) genug! (a), es genügt! (adv); aus ! (a); Schuß!; như thế là thôi jetzt ist Schluß!, damit ist Schluß!; aufhören vi, einstellen vi, beenden vi; thôi việc die Arbeit beenden;

2) nur (a), bloß (a); tòi chi có một con mà thôi ich habe nur ein Kind;

3) thôi , di thôi! nun (a), gehen wir!;

4) Zeitabschnitt in, Zeitspanne f;

5) Wegstreke f, Wegabschnitt in;

6) abfärben vi.

thỏi

langes Stück n; Stab m, Stange f. thom lỏm X. thỏm.

thối

1) schlecht riechen, stinken vi;

2) faul (a), verdorben vi; faulen vi, verderben vi, vermodern vi, verwesen vi;

3) Geld zurückgeben; begleichen vi; 4 X. thoái.

thổi

1) blasen vt, wehen vi, anfachen vt, entfachen vi; thổi lừa das Feuer schüren;

2) pfeifen vi, blasen vi, spielen (auf einem Blasinstrument); thổi kèn die Trompete blasen;

3) (ngb) schmeicheln vi;

4) schmelzen vi;

5) kochen vt; thổi cơm Reis kochen.

thời

1) so , dann ;

2) Zeit f; Zeitpunkt m; Zeitraum m; Periode f;

3) Jahreszeit f;

4) Fischreuse f.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Bullion

Thoi

Kim loại quý như vàng hoặc bạc được giữ với số lượng lớn dưới dạng thỏi hay thanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Barren /['baren], der; -s, -/

thoi; thỏi (vàng, bạc );

một thỏi vàng. : ein Barren Gold

Schiff /Ulf], das; -[e]s, -e/

(Weberei selten) thoi;

Weberschiffchen /das (Weberei)/

con thoi (Schiffchen);

Schützen /der; -s, -/

con thoi (Schiffchen);

Schiff /.chen, das; -s, -/

con thoi;

wehen /(sw. V.)/

(hat) thổi (gió);

gió thổi tử hướng Bắc : der Wind weht aus Norden ) draußen weht es heute tüchtig: ngoài kia đang có gió mạnh. : (auch unpers.

pusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thổi;

thổi vào đống lửa : ins Feuer pusten thổi cho nguội. : zur Kühlung pusten

blasen /(st. V.; hat)/

(chu môi) thổi;

thổi vào tấm kính. : gegen die Scheibe blasen

Ingot /[ iggot], der; -s, -s (Metallurgie)/

thanh; thỏi (vàng, kim loại);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weberschiffchen /nt/KT_DỆT/

[EN] shuttle

[VI] thoi, con thoi

Webschützen /m/KT_DỆT/

[EN] shuttle

[VI] thoi, con thoi

Block /m/THAN/

[EN] ingot

[VI] thỏi

Blas- /pref/SỨ_TT, B_BÌ/

[EN] blow

[VI] (thuộc) thổi

blasen /vi/ĐIỆN, GIẤY, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] blow

[VI] thổi

Barren /m/SỨ_TT/

[EN] bullion

[VI] thỏi

Barren /m/THAN/

[EN] ingot

[VI] thỏi

verderben /vi/CNT_PHẨM/

[EN] spoil

[VI] thiu, thối