TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

purge sous pression

Thổi

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

purge sous pression

blowdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Đức

purge sous pression

Druckentleerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

purge sous pression

purge sous pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5983:1995 về chất lượng nước )

Thổi

[EN] Blowdown

[FR] Purge sous pression

[VI] Dùng áp lực loại bỏ chất lỏng hoặc chất rắn, hoặc hỗn hợp cả hai, khỏi một bình đang xử lí hoặc bình chứa, hoặc một ống dẫn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purge sous pression

[DE] Druckentleerung

[EN] blowdown

[FR] purge sous pression