Việt
Thổi
Anh
blowdown
Đức
Druckentleerung
Pháp
purge sous pression
[EN] Blowdown
[FR] Purge sous pression
[VI] Dùng áp lực loại bỏ chất lỏng hoặc chất rắn, hoặc hỗn hợp cả hai, khỏi một bình đang xử lí hoặc bình chứa, hoặc một ống dẫn
[DE] Druckentleerung
[EN] blowdown
[FR] purge sous pression