faul /[faul] (Adj.)/
(thức ăn, hoa quả ) thôi;
ươn;
thiu;
hỏng;
úng;
faules Fleisch : thịt ôi.
faul /[faul] (Adj.)/
(ugs abwertend) đáng nghi;
khả nghi;
không ổn;
tồi;
xấu;
das ist eine ganz faule Sache : đó là một việc rất tồi tệ etwas ist faul ùn Staate Dänemark : ở dây có điều gỉ không ổn (theo Shake speare, Hamlet I, 4).
faul /[faul] (Adj.)/
lười;
lười biếng;
biếng nhác;
ein fauler Schüler : một học sinh lựời biếng-, nicht faul: nhanh chóng, không chần chừ.
faul /[faul] (Adj.)/
cẩu thả;
không đúng hẹn;
không đáng tin (säumig, nachlässig);