TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faul

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ươn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lười biếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biếng nhác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩu thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

faul

lazy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

faul

faul

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faules Fleisch

thịt ôi.

das ist eine ganz faule Sache

đó là một việc rất tồi tệ

etwas ist faul ùn Staate Dänemark

ở dây có điều gỉ không ổn (theo Shake speare, Hamlet I, 4).

ein fauler Schüler

một học sinh lựời biếng-, nicht faul: nhanh chóng, không chần chừ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faul /[faul] (Adj.)/

(thức ăn, hoa quả ) thôi; ươn; thiu; hỏng; úng;

faules Fleisch : thịt ôi.

faul /[faul] (Adj.)/

(ugs abwertend) đáng nghi; khả nghi; không ổn; tồi; xấu;

das ist eine ganz faule Sache : đó là một việc rất tồi tệ etwas ist faul ùn Staate Dänemark : ở dây có điều gỉ không ổn (theo Shake speare, Hamlet I, 4).

faul /[faul] (Adj.)/

lười; lười biếng; biếng nhác;

ein fauler Schüler : một học sinh lựời biếng-, nicht faul: nhanh chóng, không chần chừ.

faul /[faul] (Adj.)/

cẩu thả; không đúng hẹn; không đáng tin (säumig, nachlässig);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

faul

lazy