TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không ổn

không ổn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nghiêm chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không ổn

astable

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

không ổn

astabil

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

verdächtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unseri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

không ổn

astable

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt fällt sofort auf, daß etwas nicht stimmt.

Trong thế giới này, người ta nhận ra ngay rằng có điều gì đó không ổn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, it is instantly obvious that something is odd.

Trong thế giới này, người ta nhận ra ngay rằng có điều gì đó không ổn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Spannungsschwankungen führen zu unterschiedlichen Schweißnahtqualitäten.

:: Lực căng/nén không ổn định sẽ làm chất lượng các mối hàn không đều.

:: chemisch beständig gegen Benzine, Öle, Fette,unbeständig gegen starke Säuren und Laugen

:: Tính bền hóa chất chống lại xăng, dầu, mỡ. Không ổn định đối với acid mạnh và kiềm.

Eine zu kurze Zwischenlagerung führt zu instabilen Schaumteilen.

Thời gian lưu trữ trung gian quá ngắn sẽ khiến cho sản phẩm bọt xốp không ổn định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist eine ganz faule Sache

đó là một việc rất tồi tệ

etwas ist faul ùn Staate Dänemark

ở dây có điều gỉ không ổn (theo Shake speare, Hamlet I, 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdächtig /[fear'dextK?] (Adj.)/

không bình thường; không ổn;

unseri /ÖS (Adj.) (abwertend)/

không ổn; không nghiêm chỉnh; không đứng đắn;

faul /[faul] (Adj.)/

(ugs abwertend) đáng nghi; khả nghi; không ổn; tồi; xấu;

đó là một việc rất tồi tệ : das ist eine ganz faule Sache ở dây có điều gỉ không ổn (theo Shake speare, Hamlet I, 4). : etwas ist faul ùn Staate Dänemark

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không ổn

[DE] astabil

[VI] không ổn

[EN] astable

[FR] astable