Việt
đáng nghi
đáng ngò
nghi ngò
bị nghi ngô
đáng ngờ
khả nghi
ám muội
không bình thường
không ổn
Đức
verdächtig
ị -m verdächtig Vorkommen
có vẻ nghi ngò ai.
verdächtig /[fear'dextK?] (Adj.)/
đáng ngờ; đáng nghi; khả nghi; ám muội;
không bình thường; không ổn;
verdächtig /a/
1. đáng ngò, đáng nghi, nghi ngò; 2. bị nghi ngô; eines Verbrechens - bị nghi là tội phạm; ị -m verdächtig Vorkommen có vẻ nghi ngò ai.