Việt
đáng ngò
đáng nghi
nghi ngò
bị nghi ngô
Đức
verdächtig
ị -m verdächtig Vorkommen
có vẻ nghi ngò ai.
verdächtig /a/
1. đáng ngò, đáng nghi, nghi ngò; 2. bị nghi ngô; eines Verbrechens - bị nghi là tội phạm; ị -m verdächtig Vorkommen có vẻ nghi ngò ai.