Faulfleck /m -(e)s, -e/
chỗ] thôi, ủng.
bleibenlassen /(tách được) vt/
thôi, bỏ.
ab dafü!
thôi, dủ rồi!.
aufhören /vi/
1. ngừng, thôi, chấm dứt, dinh chỉ; 2.
Endigung /f =, -en/
sự] kết thúc, hoàn thành, đình chỉ, thôi, ngừng.
depravieren /vi (s)/
hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung
kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/
(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.
absetzen
1 vt 2. bỏ (mũ); 2. để sang một bên, đẩy sang, dịch đi; 3. ngùng, thôi, dứt ra (khỏi miệng);
luidem /vt/
giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót, xoa dịu, ngừng, thôi; an ủi, dỗ nín.
abstoppen /vt/
1. dùng lại, hãm lại, phanh lại; 2. đình chỉ, chấm dủt, ngừng, thôi, ngừng; 3. định mức giò công, định múc thôi gian.
stänkerig /a/
1. hôi, thôi, khám, hôi thói, hôi xì, thói hoắc, thối hoăng; 2. gai ngạnh, hay gây gỗ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiến.
einstellen /vt/
1. lắp (lồng) vào, đặt, để, sắp xếp, xếp đặt; 2. quyết định, lấy... vào (công việc); 3. (kĩ thuật) điều chỉnh, trang bị, xác lập, quy dính, định vị, hưóng dẫn; (rađiô) điều hưỏng, điều chỉnh; auf Welle - tìm làn sóng, dò sóng; 4. cho chiều hưóng [thiết bị]; trang bị; er ist kommunistisch éin- gestellt nó có thé giói quan cộng sản chủ nghĩa; die Propaganda auf die Massen einstellen tổ chức tuyên truyền trong quần chúng; 5. ngùng, đình chỉ, thôi, dừng;
heben /vt/
1. nâng lên, đưa lên, nhấc lên, nhặt lên, lượm lên; j-n aufs Pferd heben nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi; aus der Erde heben đảo đất; fn vorn Pferde nhấc ai xuống ngựa; 4. nhận (tiền); thu nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 5. gạt bô, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, đình chỉ, chắm dứt, ngùng, thôi, đình; 6. nhấn mạnh, nêu bật; 7. (toán) giản ưóc, ưdc lược; ♦ éinen heben úp cốc, cạn chén;