TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng

ứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao // giao nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gặp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thoả mãn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ưng

ưng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

chim bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại bàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc thù

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ủng

ủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày cao su

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày cao cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày cổ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày ống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày di ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối rữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pari II của verderben a hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mủn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ung

ung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ươn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ mưng mủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ loét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp -xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ loét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

U

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật non.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lười

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lười biếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biếng nhác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ~ er Witz trò đùa ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tơi xốp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẽ võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghi ngỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
úng

úng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ươn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thối rữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô'c meo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ửng

ửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
chiếc ủng

chiếc giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc ủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ũng

ũng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

uón

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ưng

volumetric stress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

specificđặc điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặc tr

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ứng

respond đáp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 induced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meet

 
Từ điển toán học Anh-Việt
ủng

 boots

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ũng

Tube bending

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ung

Geschwür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furunkel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwär

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faul

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angefault.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faulig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwären

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abszeß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

depravieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaputtgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Änwachs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

faul I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
úng

überschwemmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfaulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faul

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angegangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stockig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ưng

ein willigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gutheißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beistimmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zufrieden sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Falke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ứng

entsprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Einklang stehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestätigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich Bewahrheiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erfüllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorschuß zahlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorschießen vl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorstrecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verauslagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ửng

hellrot

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich röten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ủng

Botten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschuh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stiefel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfaulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reitstiefel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

modem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdorben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc ủng

Knobelbecher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ũng

Rohre

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Biegen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

K: Krebserzeugend

K: gây ung thư

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

frei von Viren und Krebsgenen (Onkogenen)

Không chứa virus và gen ung thư (gen gây ung thư)

Brustkrebs

ung thư vú

krebserzeugend (kanzerogen), wenn sie Krebs hervorrufen oder die Krebshäufigkeit erhöhen können (Seite 35),

gây ung thư, khi chúng có thể gây ra bệnh ung thư hay tăng khả năng mắc bệnh ung thư (trang 35),

Deletionen werden u. a. beim Hautkrebs (Melanom), Lungenkrebs und Hodenkrebs des Menschen gefunden.

Dạng mất đoạn nhiễm sắc thể tìm thấy ở người bị ung thư da (melanom), ung thư phổi và ung thư tinh hoàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen verdorben en Magen haben

chán ngấy cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Äpfel sind am Baum verfault

những quả táo bị thối từ trên cây.

faules Fleisch

thịt ôi.

angegangene Lebensmittel

các loại thực phẩm đã bị ôi thiu.

das Obst verkommt, weil es niemand erntet

quả cây bị úng bởi vì không có ai hái.

für jmdn. Geld verauslagen

chi tiền cho ai.

das sind zwei Paar Stiefel

đố là hai việc hoàn toàn khác nhau

[das sind] lauter linke Stiefel (ugs.)

toàn là vật không dùng được

jmdm. die Stiefel lecken

bợ đỡ ai, liếm gót ai

jmdn. aus den Stiefeln hauen (ugs.)

lăm ai kinh ngạc hay hoảng sợ đến không nói nên lời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwären /m -s, =/

ung, nhọt, áp xe.

Abszeß /m -sses, -sse/

áp xe, ung, nhọt.

Geschwür /n -(e)s, -e/

ung, nhọt, áp -xe, chỗ mưng mủ, chỗ loét.

depravieren /vi (s)/

hỏng, hư, hư hỏng, ươn, thiu, ôi, thôi, ung

kaputtgehen /(kapúttgehn) (tách được) vi (s)/

(kapúttgehn) bị] hỏng, hư hỏng, ương, thiu, ôi, thôi, ung, nát, gãy.

Änwachs /m -es,/

1. ung, nhọt, áp xe, cục bưói, U; 2. [sự] gia tăng, tăng lên; 3. cây non, vật non.

faul I /a/

1. thối, ung, ươn, thiu, ủng; hôi, mục nát, thối rữa; faul I er Zahn răng sâu; 2. lười, lười biếng, biếng nhác; ein stinkend - Mensch anh lưởi thực sự; 3. : ein faul I er Witz trò đùa ngu ngốc; - e Redensarten những lời sáo rỗng; faul I er Zauber điều nhảm nhí; 4. (mỏ) rỗng, trông không, tơi xốp, giòn, dễ gãy, dẽ võ, nút, nẻ; 5. (nghĩa bóng) nghi ngỏ, khả nghi; faul I er Zahler ngưòi trây nợ; - er Friede nền hòa binh mỏng manh; II adv faul I riechen thôi, có vẻ không hay ho gì.

verfaulen /vi (s)/

bị] mục, nát, thói, ủng; (vè răng) bị sâu.

Reitstiefel /m -s, =/

đôi] ủng, bót, giày di ngựa; Reit

modem /vi/

mục ra, thói, ủng, thói nát, thối rữa, mục, hoại.

verdorben

pari II của verderben a hổng, hư, thói hỏng, ủng, mục, mủn; có ti, có tật; einen verdorben en Magen haben chán ngấy cái gì.

Từ điển toán học Anh-Việt

specificđặc điểm,đặc tr

ưng, đặc thù

meet

giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rohre,Biegen

[VI] ũng, uón

[EN] Tube bending

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faulig /(Adj.)/

thối; ung; ươn; thiu; úng;

Geschwür /[go'Jvy:r], das; -s, -e/

ung; nhọt; chỗ mưng mủ; chỗ loét (Ưlkus);

faulen /(sw. V.; ist/(auch:) hat)/

(bị) thối; úng; ung; ươn; thiu; hỏng; mục nát; thối rữa (faul werden);

verfaulen /(sw. V.; ist)/

mục; nát; thối; úng;

những quả táo bị thối từ trên cây. : die Äpfel sind am Baum verfault

Aar /[a:r], der; -[e]s, -e (dichter, veraltet)/

chim bằng; chim; ưng; đại bàng (Adler);

faul /[faul] (Adj.)/

(thức ăn, hoa quả ) thôi; ươn; thiu; hỏng; úng;

thịt ôi. : faules Fleisch

angegangen /(Adj.)/

(landsch ) ôi; hỏng; hư; thối; úng (faulig; moderig);

các loại thực phẩm đã bị ôi thiu. : angegangene Lebensmittel

verkommen /(st. V.; ist)/

(thức ăn, thực phẩm) biến chất; ôi; thiu; hư hỏng; úng;

quả cây bị úng bởi vì không có ai hái. : das Obst verkommt, weil es niemand erntet

stockig /(Adj.)/

bị mô' c; mô' c meo; mục; nát; thối; úng (' muffig);

verauslagen /(sw. V.; hat) (Papierdt.)/

trả (tiền); xuất tiền; ứng (auslegen);

chi tiền cho ai. : für jmdn. Geld verauslagen

Botten /(Pl.) (landsch.)/

giày ông; ủng; bốt (Stiefel);

uberschuh /der/

giày cao su; giày cao cổ; ủng (Galosche);

Stiefel /[’jti:fol], der; -s, -/

giày cổ cao; giày ống; ủng; bốt;

đố là hai việc hoàn toàn khác nhau : das sind zwei Paar Stiefel toàn là vật không dùng được : [das sind] lauter linke Stiefel (ugs.) bợ đỡ ai, liếm gót ai : jmdm. die Stiefel lecken lăm ai kinh ngạc hay hoảng sợ đến không nói nên lời. : jmdn. aus den Stiefeln hauen (ugs.)

Knobelbecher /der/

(Soldatenspr ) chiếc giày; chiếc ủng;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ủng

giày ủng, trái cây chín ủng, tiền hô hậu ủng, ủng hộ.

Ửng

đỏ hồng hồng ửng đỏ, vàng ửng, má ửng hồng, mặt trời đỏ ửng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induced /điện lạnh/

ứng

 boots /điện/

ủng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

volumetric stress

ưng

respond đáp

ứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ung

1) Furunkel m, Schwär m;

2) (trứng) faul (a), angefault.

úng

überschwemmen(adv);

ưng

1) ein willigen vt, gutheißen vt, beistimmen vt;

2) zufrieden sein; mögen vt;

3) Falke m.

ứng

1) entsprechen vi, im Einklang stehen;

2) bestätigen vt, sich Bewahrheiten, sich erfüllen;

3) Vorschuß zahlen, vorschießen vl, vorstrecken vi.

ửng

hellrot (a); sich röten.