TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uón

uón

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ũng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

uốn cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

uón

bending tongs kìm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tube bending

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

uón

Rohre

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Biegen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

anbiegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anbiegen /vt/

1. uón, uốn cong; 2. (văn phòng) đính vào, kèm theo.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rohre,Biegen

[VI] ũng, uón

[EN] Tube bending

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bending tongs kìm

(đê) uón