Việt
uón
ũng
uốn cong
đính vào
kèm theo.
Anh
bending tongs kìm
Tube bending
Đức
Rohre
Biegen
anbiegen
anbiegen /vt/
1. uón, uốn cong; 2. (văn phòng) đính vào, kèm theo.
Rohre,Biegen
[VI] ũng, uón
[EN] Tube bending
(đê) uón