Việt
sưng lên
mưng mủ
làm mủ
tây lên
sưng tắy
ra mủ.
ung
nhọt
áp xe.
tấy lên
Đức
schwären
schwären /(sw. V.; hat) (geh.)/
tấy lên; sưng lên; mưng mủ; làm mủ;
schwären /vi/
tây lên, sưng lên, mưng mủ, sưng tắy, làm mủ, ra mủ.
Schwären /m -s, =/
ung, nhọt, áp xe.