TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mủ

làm mủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưng mủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tây lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng tắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lóa mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chói mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mù quáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tối mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm mủ

schwären

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eiterbildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwären /(sw. V.; hat) (geh.)/

tấy lên; sưng lên; mưng mủ; làm mủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eiterbildung /f =, -en/

sự] mưng mủ, làm mủ; -

schwären /vi/

tây lên, sưng lên, mưng mủ, sưng tắy, làm mủ, ra mủ.

blenden /vt/

làm mủ, làm đui, làm lòa, làm lóa mắt, làm chói mắt; 2. làm mê muội, làm mù quáng, làm tối mắt, làm... say mê (say đắm, mê mẩn, đắm đuối, quyén rũ);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm mủ

eitern vi.