Eiterbildung /f =, -en/
sự] mưng mủ, làm mủ; -
schwären /vi/
tây lên, sưng lên, mưng mủ, sưng tắy, làm mủ, ra mủ.
blenden /vt/
làm mủ, làm đui, làm lòa, làm lóa mắt, làm chói mắt; 2. làm mê muội, làm mù quáng, làm tối mắt, làm... say mê (say đắm, mê mẩn, đắm đuối, quyén rũ);